Tham khảo Tân_Chỉ_Lôi

  1. “《长江图》女主角辛芷蕾曝气质照 眼睛迷人”. Phoenix Television (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 9 năm 2012.
  2. “New Face 辛芷蕾 :《诡爱》女主双面娇娃”. Sohu (bằng tiếng Trung).
  3. Pa Dun (9 tháng 10 năm 2018). “Tân Chỉ Lôi: Từ 8 năm mờ nhạt mang danh bản sao Song Hye Kyo đến mỹ nhân "đẹp và ác" nhất hậu cung của Hoắc Kiến Hoa”. Soha.
  4. “《诡爱》试片获好评 女主辛芷蕾被誉"新花旦"”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 17 tháng 10 năm 2012.
  5. “《笔仙2》创恐怖片历史最高 辛芷蕾成一线女星”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 24 tháng 7 năm 2013.
  6. “辛芷蕾《不可思异》CP王宝强:最萌身高差”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 3 tháng 12 năm 2015.
  7. “辛芷蕾挑梁《长江图》女一号 将携新作再战戛纳”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 12 tháng 8 năm 2013.
  8. “魔幻的十年: 《长江图》和杨超的游荡”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 17 tháng 2 năm 2016.
  9. “《绣春刀2》票房破2亿 辛芷蕾成天团Leader丁师傅”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 26 tháng 7 năm 2017.
  10. “包贝尔搭档"麻花"魏翔主演电影《我的女友是机器人》定档”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 8 năm 2020.
  11. “林超贤新作《紧急救援》征战2020春节档”. Xinhua (bằng tiếng Trung). ngày 15 tháng 6 năm 2019.
  12. “马伯庸《古董局中局》电影版开机 雷佳音&李现搭档辛芷蕾 葛优提供解谜线索”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 23 tháng 9 năm 2019.
  13. “首部正点喜剧电影《笨蛋都到齐了》北京开机”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 12 tháng 12 năm 2016.
  14. “曹保平电影新作《她杀》杀青首度曝光主演阵容”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 9 tháng 5 năm 2018.
  15. “辛芷蕾于小伟《偏偏爱上你》线上办婚礼(图)”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 26 tháng 3 năm 2012.
  16. “《女人帮》强势来袭 辛芷蕾剧中"追"廖凡”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 12 năm 2013.
  17. “辛芷蕾变身"奇葩"闺蜜 助阵《懂小姐》”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 16 tháng 6 năm 2014.
  18. “辛芷蕾《王大花的革命生涯》与闫妮飚戏”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 5 tháng 3 năm 2015.
  19. “《华胥引》辛芷蕾古装剧首秀演蛇蝎美人”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 11 tháng 12 năm 2013.
  20. “《拥抱星星的月亮》将播 辛芷蕾凭故事拿下女主”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 22 tháng 7 năm 2015.
  21. “《恋爱先生》校花辛芷蕾 变身靳东梦中情人”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 7 năm 2017.
  22. “《幸福巧克力》定档 看辛芷蕾高级脸演绎少女感”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 9 tháng 3 năm 2018.
  23. “《斗破苍穹》片花燃爆 辛芷蕾女王杀霸气"开撩"”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 9 tháng 6 năm 2017.
  24. “《如懿传》曝朝服海报 辛芷蕾美艳霸气表演传神”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 2 tháng 11 năm 2017.
  25. “《鬼吹灯之怒晴湘西》曝主演 潘粤明高伟光辛芷蕾加盟”. Phoenix Television (bằng tiếng Trung). ngày 23 tháng 5 năm 2018.
  26. “《带着爸爸去留学》热拍 孙红雷和辛芷蕾全新搭档”. People's Daily (bằng tiếng Trung). ngày 24 tháng 7 năm 2018.
  27. “辛芷蕾《庆余年》自曝"我很凶" 直率反差萌圈粉”. China News (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 1 năm 2018.
  28. “辛芷蕾《狼殿下》杀青 "拼命三娘"伤情痛哭”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 11 tháng 9 năm 2017.
  29. “陈坤现身《输赢》开机仪式 将携手辛芷蕾演绎都市商战”. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 15 tháng 5 năm 2020.
  30. “第26届华鼎奖提名名单:李现肖战获新锐演员提名”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 8 tháng 11 năm 2019.
  31. “金骨朵网络影视盛典提名揭晓 王一博肖战杨紫等入围”. Ynet (bằng tiếng Trung). ngày 25 tháng 11 năm 2019.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tân_Chỉ_Lôi http://ent.people.com.cn/n1/2018/0724/c1012-301664... http://ent.sina.com.cn/m/c/2015-12-03/doc-ifxmifzh... http://ent.sina.com.cn/m/c/2016-02-17/doc-ifxpmpqp... http://ent.sina.com.cn/v/m/2012-03-26/12353590262.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2013-12-11/15504058710.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2015-03-05/doc-iawzuney... http://ent.sina.com.cn/v/m/2017-06-09/doc-ifyfzhac... http://ent.sina.com.cn/v/m/2017-07-27/doc-ifyinvyk... http://ent.sina.com.cn/v/m/2017-11-02/doc-ifynmzrs... http://ent.163.com/14/0616/15/9USE00SN00031GVS.htm...